lactescent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]lactescent
Tham khảo
[sửa]- "lactescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lak.tɛ.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lactescent /lak.tɛ.sɑ̃/ |
lactescent /lak.tɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | lactescente /lak.tɛ.sɑ̃t/ |
lactescente /lak.tɛ.sɑ̃t/ |
lactescent /lak.tɛ.sɑ̃/
- Có dịch (trắng như) sữa.
- Champignon lactescent — nấm có dịch sữa
- (Văn học) Như sữa; trắng sữa.
- Les lueurs lactescentes de l’aube — ánh trắng sữa của buổi rạng đông
Tham khảo
[sửa]- "lactescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)