Bước tới nội dung

lai hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ hwaː˧˥laːj˧˥ hwa̰ː˩˧laːj˧˧ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ hwa˩˩laːj˧˥˧ hwa̰˩˧

Danh từ

[sửa]

lai hóa

  1. Tổ hợp của một số obitan trong một nguyên tử thành những obitan mới có dạng khác các obitan ban đầu nhưng có khả năng xen phủ cao hơn và do đó có thể tạo liên kết bền hơn.