lai sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ sïŋ˧˧laːj˧˥ ʂïn˧˥laːj˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ ʂïŋ˧˥laːj˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

lai sinh

  1. Kiếp sau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]