Bước tới nội dung

laisser-aller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

laisser-aller

  1. Tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó.
  2. Tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi.
  3. Tính cẩu thả.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.se.a.le/

Danh từ

[sửa]

laisser-aller /le.se.a.le/

  1. Sự bừa bãi, sự cẩu thả.
    Laisser-aller dans l’habillement — sự ăn mặc cẩu thả

Tham khảo

[sửa]