Bước tới nội dung

laitier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laitier
/le.tje/
laitiers
/le.tje/
Giống cái laitière
/lɛ.tjɛʁ/
laitières
/lɛ.tjɛʁ/

laitier /le.tje/

  1. (Thuộc) Sữa.
    Industrie laitière — công nghiệp sữa
  2. (Cho) Sữa, (nuôi lấy) sữa.
    Vache laitière — bò sữa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laitier
/le.tje/
laitiers
/le.tje/

laitier /le.tje/

  1. Người bán sữa (thường đưa tận nhà).
  2. (Kỹ thuật) Xỉ.
  3. (Thực vật học) Nấm sữa.
    laitier des volcans — (điạ lý) xỉ núi lửa

Tham khảo

[sửa]