laity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.ə.ti/
Danh từ[sửa]
laity (không đếm được) /ˈleɪ.ə.ti/
- Giáo dân.
- Những người thế tục, những người không theo giáo hội.
- Những người không cùng ngành nghề.
- Tính chất là người thế tục.
Tham khảo[sửa]
- "laity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)