lampion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]lampion
Tham khảo
[sửa]- "lampion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.pjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lampion /lɑ̃.pjɔ̃/ |
lampions /lɑ̃.pjɔ̃/ |
lampion gđ /lɑ̃.pjɔ̃/
- Đèn xếp.
- (Thông tục) Mắt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đèn cốc.
- avoir un coup dans le lampion — (thân mật) nốc nhiều rượu quá
Tham khảo
[sửa]- "lampion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)