Bước tới nội dung

lampion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lampion

  1. Đèn chai, đèn cốc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.pjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lampion
/lɑ̃.pjɔ̃/
lampions
/lɑ̃.pjɔ̃/

lampion /lɑ̃.pjɔ̃/

  1. Đèn xếp.
  2. (Thông tục) Mắt.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đèn cốc.
    avoir un coup dans le lampion — (thân mật) nốc nhiều rượu quá

Tham khảo

[sửa]