lank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæŋk/

Tính từ[sửa]

lank /ˈlæŋk/

  1. Gầy, gầy gò; gầy cao.
  2. Thẳng xuống (tóc).

Tham khảo[sửa]