Bước tới nội dung

laparoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæ.pə.rə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

laparoscope /ˈlæ.pə.rə.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Dụng cụ để soi bụng.

Tham khảo

[sửa]