lapidary
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/
Tính từ[sửa]
lapidary /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/
- (Thuộc) Đá.
- (Thuộc) Nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc.
- Ngắn gọn (văn phong).
Danh từ[sửa]
lapidary /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/
Tham khảo[sửa]
- "lapidary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)