larrikin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlær.ɪ.kən/

Danh từ[sửa]

larrikin /ˈlær.ɪ.kən/

  1. Thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh.
  2. Thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố).

Tính từ[sửa]

larrikin /ˈlær.ɪ.kən/

  1. Ồn ào, om sòm.
  2. Lỗ mãng, thô bỉ.

Tham khảo[sửa]