Bước tới nội dung

larvé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực larvé
/laʁ.ve/
larvées
/laʁ.ve/
Giống cái larvée
/laʁ.ve/
larvées
/laʁ.ve/

larvé /laʁ.ve/

  1. Ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra.
    Guerre larvée — cuộc chiến tranh tiềm tàng
  2. (Y học) Không điển hình.
    Fièvre larveé — sốt không điển hình

Tham khảo

[sửa]