larve
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /laʁv/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
larve /laʁv/ |
larves /laʁv/ |
larve gc /laʁv/
- (Động vật học) Ấu trùng.
- Larve de mouche — ấu trùng ruồi, con giòi
- Larve de moustique — ấu trùng muỗi, bọ gậy
- (Sử học) Hồn ma, ma.
Tham khảo[sửa]
- "larve". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | larve | larva, larven |
Số nhiều | larver | larvene |
larve gđc
- Ấu trùng.
- Noen larver forandrer seg til sommerfugler.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) larveføtter gđ: Dây xích (xe tăng, xe chân rít. . . ).
Tham khảo[sửa]
- "larve". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)