Bước tới nội dung

lathing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæ.θiɳ/

Động từ

[sửa]

lathing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lathe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lathing /ˈlæ.θiɳ/

  1. Sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati.

Tham khảo

[sửa]