Bước tới nội dung

lavallière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.va.ljɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lavallière
/la.va.ljɛʁ/
lavallières
/la.va.ljɛʁ/
Giống cái lavallière
/la.va.ljɛʁ/
lavallières
/la.va.ljɛʁ/

lavallière /la.va.ljɛʁ/

  1. () Màu khô.
    Maroquin lavallière — da marôcanh màu lá khô

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lavallière
/la.va.ljɛʁ/
lavallières
/la.va.ljɛʁ/

lavallière gc /la.va.ljɛʁ/

  1. Ca vát lavalie.

Tham khảo

[sửa]