lavallière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.va.ljɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lavallière /la.va.ljɛʁ/ |
lavallières /la.va.ljɛʁ/ |
Giống cái | lavallière /la.va.ljɛʁ/ |
lavallières /la.va.ljɛʁ/ |
lavallière /la.va.ljɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavallière /la.va.ljɛʁ/ |
lavallières /la.va.ljɛʁ/ |
lavallière gc /la.va.ljɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "lavallière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)