law-hand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ˈhænd/

Danh từ[sửa]

law-hand /ˈlɔ.ˈhænd/

  1. Lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước Anh).

Tham khảo[sửa]