laxité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lak.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laxité /lak.si.te/ |
laxité /lak.si.te/ |
laxité gc /lak.si.te/
- Sự chùng, sự giãn.
- Laxité d’une corde — sự chùng dây
- Laxité d’un tissu — sự giãn vải
- (Y học) Sự nhão.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "laxité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)