Bước tới nội dung

tension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɛnt.ʃən/

Danh từ

tension /ˈtɛnt.ʃən/

  1. Sự căng.
  2. Trạng thái căng (của dây... ); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng.
    to ease tension — giảm nhẹ sự căng thẳng
  3. (Vật lý) Sức ép, áp lực (của hơi... ).
  4. (Điện học) Điện áp.
  5. (Y học) Huyết áp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tension
/tɑ̃.sjɔ̃/
tensions
/tɑ̃.sjɔ̃/

tension gc /tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Trạng thái căng, sự căng.
    La tension d’une corde — trạng thái căng của một sợi dây
    Tension de la paroi abdominale — sự căng thành bụng
  2. Sức căng.
    Tension superficielle — sức căng bề mặt
  3. (Cơ khí, cơ học) Lực hứng biến.
  4. Áp suất, áp lực.
    Vapeur à haute tension — hơi áp suất cao
    Tension artérielle — áp lực động mạch huyết áp
  5. (Y học) Chứng tăng huyết áp.
  6. (Điện học) Điện áp.
  7. Sự căng thẳng.
    Tension diplomatique — sự căng thẳng về ngoại giao
    Tension d’esprit — sự căng thẳng trí óc
  8. Sự hướng tới, sự nhắm tới.

Trái nghĩa

Tham khảo