layette
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /leɪ.ˈɛt/
Danh từ[sửa]
layette /leɪ.ˈɛt/
Tham khảo[sửa]
- "layette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ.jɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
layette /lɛ.jɛt/ |
layettes /lɛ.jɛt/ |
layette gc /lɛ.jɛt/
- Quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn kéo quần áo; ngăn kéo tài liệu.
Tham khảo[sửa]
- "layette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)