lazar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.zɜː/

Danh từ[sửa]

lazar ((từ hiếm, nghĩa hiếm) lazar /'læzə/) /ˈlæ.zɜː/

  1. Người nghèo đói.
  2. Người bị bệnh hủi.

Danh từ[sửa]

lazar /ˈlæ.zɜː/

  1. Người ăn mày, người hành khất.

Tham khảo[sửa]