leeward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈli.wɜːd/
Danh từ
[sửa]leeward (không đếm được)
Tính từ
[sửa]leeward (so sánh hơn more leeward, so sánh nhất most leeward)
Phó từ
[sửa]leeward (so sánh hơn more leeward, so sánh nhất most leeward)
Tham khảo
[sửa]- "leeward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)