leftist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛf.ˌtɪst/

Danh từ[sửa]

leftist /ˈlɛf.ˌtɪst/

  1. (Chính trị) Người phái tả.

Tính từ[sửa]

leftist /ˈlɛf.ˌtɪst/

  1. (Chính trị) (thuộc) phái tả.

Tham khảo[sửa]