Bước tới nội dung

leftover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

leftover /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/

  1. Phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến.
  2. (Số nhiều) Thức ăn thừa.

Tính từ

[sửa]

leftover /ˈlɛft.ˌoʊ.vɜː/

  1. Thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến.
    You could use the leftover paint/wallpaper — Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
    I made a curry with the leftover chicken — Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri

Tham khảo

[sửa]