Bước tới nội dung

legacy-hunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.ɡə.si.ˈhən.tɜː/

Danh từ

[sửa]

legacy-hunter /ˈlɛ.ɡə.si.ˈhən.tɜː/

  1. Người xu nịnh để mong được hưởng gia tài.

Tham khảo

[sửa]