Bước tới nội dung

legitimere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å legitimere
Hiện tại chỉ ngôi legitimer er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

legitimere

  1. Hợp thức hóa.
  2. - Đưa ra thẻ chứng minh, lẽ để được công nhậnhợp pháp, hợp thức.
    Du må legitimere dine krav.
    Man skal legitimere seg når man henter penger på postkontoret.

Tham khảo

[sửa]