leitmotif
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức Leitmotiv (“chủ đề đầu tiên”), mới đầu chỉ đến loại ôpêra của Wagner.
Danh từ
[sửa]leitmotif (số nhiều leitmotifs)
- (Âm nhạc) Nét chủ đạo.
- Chủ đề quán xuyến.
Đồng nghĩa
[sửa]- nét chủ đạo
- chủ đề quán xuyến
Tham khảo
[sửa]- "leitmotif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)