leitmotiv
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]leitmotiv
Tham khảo
[sửa]- "leitmotiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛj.tmɔ.tiv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
leitmotiv /lɛj.tmɔ.tiv/ |
leitmotiv /lɛj.tmɔ.tiv/ |
leitmotiv gđ /lɛj.tmɔ.tiv/
Tham khảo
[sửa]- "leitmotiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)