leu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.uː/
Danh từ[sửa]
leu số nhiều lei /lei/ /ˈleɪ.uː/
Tham khảo[sửa]
- "leu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lø/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
leu /lø/ |
leu /lø/ |
leu gđ /lø/
Tham khảo[sửa]
- "leu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)