Bước tới nội dung

leucémique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lø.se.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực leucémique
/lø.se.mik/
leucémique
/lø.se.mik/
Giống cái leucémique
/lø.se.mik/
leucémique
/lø.se.mik/

leucémique /lø.se.mik/

  1. Xem leucémie

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít leucémique
/lø.se.mik/
leucémique
/lø.se.mik/
Số nhiều leucémique
/lø.se.mik/
leucémique
/lø.se.mik/

leucémique /lø.se.mik/

  1. (Y học) Người mắc bệnh bạch cầu.

Tham khảo

[sửa]