leucémique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lø.se.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/ |
Giống cái | leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/
- Xem leucémie
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/ |
Số nhiều | leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/ |
leucémique /lø.se.mik/
Tham khảo
[sửa]- "leucémique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)