leveller
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]leveller
- Người san bằng, cái san bằng.
- Người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng.
Tham khảo
[sửa]- "leveller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)