Bước tới nội dung

librarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑɪ.ˈbrɛr.i.ən/

Danh từ

[sửa]

librarian /lɑɪ.ˈbrɛr.i.ən/

  1. Thủ thư.
  2. Người công tác thư viện, cán bộ thư viện.

Tham khảo

[sửa]