lie-abed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.ə.ˈbɛd/

Danh từ[sửa]

lie-abed /ˈlɑɪ.ə.ˈbɛd/

  1. Người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa.

Tham khảo[sửa]