lignite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪɡ.ˌnɑɪt/
Danh từ
[sửa]lignite /ˈlɪɡ.ˌnɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "lignite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ɲit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lignite /li.ɲit/ |
lignites /li.ɲit/ |
lignite gđ /li.ɲit/
Tham khảo
[sửa]- "lignite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)