than nâu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːn˧˧ nəw˧˧ | tʰaːŋ˧˥ nəw˧˥ | tʰaːŋ˧˧ nəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːn˧˥ nəw˧˥ | tʰaːn˧˥˧ nəw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]than nâu
- Than màu nâu hoặc đen, xốp và nhẹ, tạo thành ở dưới mặt đất do thực vật bị phân tích lâu đời trong nơi kín nhưng vẫn giữ nguyên hình.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "than nâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)