lilac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

lilac

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌlɑːk/

Danh từ[sửa]

lilac /ˈlɑɪ.ˌlɑːk/

  1. (Thực vật học) Cây tử đinh hương.

Tính từ[sửa]

lilac /ˈlɑɪ.ˌlɑːk/

  1. màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà.

Tham khảo[sửa]