Bước tới nội dung

limiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

limiter (kỹ thuật) /ˈlɪ.mə.tɜː/

  1. Cơ cấu hạn chế.
    acceleration limiter — cơ cấu hạn chế gia tốc
  2. Bộ hạn chế.
    noise limiter — bộ hạn chế tạp âm

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mi.te/

Ngoại động từ

[sửa]

limiter ngoại động từ /li.mi.te/

  1. (Định) Giới hạn.
    Mer qui limite le Vietnam à l’est — biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
  2. Hạn chế, hạn định.
    Limiter ses dépenses — hạn chế chỉ tiêu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]