limiter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]limiter (kỹ thuật) /ˈlɪ.mə.tɜː/
- Cơ cấu hạn chế.
- acceleration limiter — cơ cấu hạn chế gia tốc
- Bộ hạn chế.
- noise limiter — bộ hạn chế tạp âm
Tham khảo
[sửa]- "limiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.mi.te/
Ngoại động từ
[sửa]limiter ngoại động từ /li.mi.te/
- (Định) Giới hạn.
- Mer qui limite le Vietnam à l’est — biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
- Hạn chế, hạn định.
- Limiter ses dépenses — hạn chế chỉ tiêu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "limiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)