Bước tới nội dung

line-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪn.ˈɑʊt/

Danh từ

[sửa]

line-out /ˈlɑɪn.ˈɑʊt/

  1. (Môn bóng bầu dục) Hai hàng song song các vận động viên nhảy lên giành bóng.

Tham khảo

[sửa]