linh đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ ɗə̤ːj˨˩lïn˧˥ ɗəːj˧˧lɨn˧˧ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ ɗəːj˧˧lïŋ˧˥˧ ɗəːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

linh đời

  1. Ý nói theo linh tính trên đời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]