litchi
Xem thêm: Litchi
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Trung Quốc 荔枝 (lìzhī). Từ sinh đôi với lychee.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
litchi (số nhiều litchis)
Từ đảo chữ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- "litchi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Norman[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Frank *lekkon < tiếng German nguyên thuỷ *likkōną.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
litchi (động danh từ liqu'sie)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách viết khác[sửa]
- li-chi (lỗi thời)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
litchi gđ (số nhiều litchis)
- Cây vải.
- Quả vải, trái vải.
- Litchi au sirop.
- Quả vải giầm xi rô.
Tham khảo[sửa]
- "litchi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm[sửa]
- “litchi”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Ý[sửa]
Danh từ[sửa]
litchi gđ
- Cây vải.
- Quả vải.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Trung Quốc
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Trái cây/Tiếng Anh
- Họ Bồ hòn/Tiếng Anh
- Cây/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Norman
- Từ tiếng Norman gốc Frank
- Từ tiếng Norman gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Norman có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Norman
- Tiếng Norman ở Jersey
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Trái cây/Tiếng Pháp
- Họ Bồ hòn/Tiếng Pháp
- Cây/Tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Trái cây/Tiếng Ý
- Họ Bồ hòn/Tiếng Ý
- Cây/Tiếng Ý