Bước tới nội dung

figuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ɡy.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực figuré
/fi.ɡy.ʁe/
figurés
/fi.ɡy.ʁe/
Giống cái figurée
/fi.ɡy.ʁe/
figurées
/fi.ɡy.ʁe/

figuré /fi.ɡy.ʁe/

  1. Tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu).
  2. hình.
    Chapiteau figuré — mũ cột có hình (người và vật)
  3. Hữu hình.
  4. (Sinh vật học, sinh lý học) Men hữu hình (như con men, trái với điataza).
  5. (fig) (ngôn ngữ học) nghĩa.
  6. Giàu hình.
    Style figuré — văn giàu hình tượng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
figuré
/fi.ɡy.ʁe/
figurés
/fi.ɡy.ʁe/

figuré /fi.ɡy.ʁe/

  1. (Ngôn ngữ học) Nghĩa bóng.
    Au propre et au figuré — về nghĩa đen và nghĩa bóng

Tham khảo

[sửa]