livraison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

livraison

  1. Sự giao hàng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.vʁɛ.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
livraison
/li.vʁɛ.zɔ̃/
livraisons
/li.vʁɛ.zɔ̃/

livraison gc /li.vʁɛ.zɔ̃/

  1. Sự giao (hàng).
    Livraison à domicile — sự giao hàng tận nhà
    Livraison de porte à porte — sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận
  2. Tập (sách in dần).
    Roman en vingt livraisons — cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập

Tham khảo[sửa]