livraison
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
livraison
Tham khảo[sửa]
- "livraison". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.vʁɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
livraison /li.vʁɛ.zɔ̃/ |
livraisons /li.vʁɛ.zɔ̃/ |
livraison gc /li.vʁɛ.zɔ̃/
- Sự giao (hàng).
- Livraison à domicile — sự giao hàng tận nhà
- Livraison de porte à porte — sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận
- Tập (sách in dần).
- Roman en vingt livraisons — cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập
Tham khảo[sửa]
- "livraison". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)