Bước tới nội dung

livres

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: livrés

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

livres

  1. Dạng số nhiều của livre.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

livres  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của livre.

Động từ

[sửa]

livres

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại lối trình bày/giả định của livrer

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
 

Danh từ

[sửa]

livres

  1. Dạng số nhiều của livre.