Bước tới nội dung

locomotion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

locomotion /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.ʃən/

  1. Sự di động, sự vận động.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
locomotion
/lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/
locomotion
/lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/

locomotion gc /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/

  1. Sự vận động.
    Organes de locomotion — (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan vận động
  2. (Nghĩa rộng) Di chuyển.
    Moyens de locomotion — phương tiện di chuyển

Tham khảo

[sửa]