Bước tới nội dung

locution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /loʊ.ˈkjuː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

locution /loʊ.ˈkjuː.ʃən/

  1. Thành ngữ; đặc ngữ.
  2. Cách phát biểu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ky.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
locution
/lɔ.ky.sjɔ̃/
locutions
/lɔ.ky.sjɔ̃/

locution gc /lɔ.ky.sjɔ̃/

  1. Quán ngữ.
  2. Ngữ.
    Locution adjective — tính ngữ
    Locution adverbiale — phó ngữ
    Locution conjonctive — liên ngữ
    Locution prépositive — giới ngữ
    Locution verbale — động ngữ
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cách nói.

Tham khảo

[sửa]