locution
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /loʊ.ˈkjuː.ʃən/
Danh từ[sửa]
locution /loʊ.ˈkjuː.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "locution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔ.ky.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
locution /lɔ.ky.sjɔ̃/ |
locutions /lɔ.ky.sjɔ̃/ |
locution gc /lɔ.ky.sjɔ̃/
- Quán ngữ.
- Ngữ.
- Locution adjective — tính ngữ
- Locution adverbiale — phó ngữ
- Locution conjonctive — liên ngữ
- Locution prépositive — giới ngữ
- Locution verbale — động ngữ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cách nói.
Tham khảo[sửa]
- "locution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)