logging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔɡ.ɡiɳ/
Động từ
[sửa]logging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "log" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]log
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to log | |||||
Phân từ hiện tại | logging | |||||
Phân từ quá khứ | logged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | log | log hoặc loggest¹ | logs hoặc loggeth¹ | log | log | log |
Quá khứ | logged | logged hoặc loggedst¹ | logged | logged | logged | logged |
Tương lai | will/shall² log | will/shall log hoặc wilt/shalt¹ log | will/shall log | will/shall log | will/shall log | will/shall log |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | log | log hoặc loggest¹ | log | log | log | log |
Quá khứ | logged | logged | logged | logged | logged | logged |
Tương lai | were to log hoặc should log | were to log hoặc should log | were to log hoặc should log | were to log hoặc should log | were to log hoặc should log | were to log hoặc should log |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | log | — | let’s log | log | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]logging /ˈlɔɡ.ɡiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "logging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)