Bước tới nội dung

logological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɒɡ.əʊˈlɒdʒ.ɪk.əl/ (Anh); /ˌlɑɡ.oʊˈlɑdʒ.ɨ.kəl/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ logology + -ical.

Tính từ

[sửa]

logological ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) Từ ngữ học; (thuộc) ngôn ngữ học tập trung vào giải trí.
  2. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) dạng khái niệm hoặc nhóm các từ ngữtừ chỉ đến.
  3. (Thần học, triết học; hiếm) (Thuộc) Thần ngôn.

Từ liên hệ

[sửa]