lokal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lokal |
gt | lokalt | |
Số nhiều | lokale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
lokal
- Thuộc về địa phương.
- Om ettermiddagen korn det noen lokale regnbyer.
- lokal tid — Giờ địa phương.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) lokalbedøvelse gđ: (Y) Sự làm tê một bộ phận.
- (0) lokalbåt gđ: Tàu vận chuyển hành khách tại địa phương.
- (0) lokalmiljø gđ: Môi trường địa phương.
- (0) lokalsamfunn gđ: Xã hội địa phương.
- (0) lokalsamtale gđ: Điện đàm nội thành.
Tham khảo
[sửa]- "lokal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)