Bước tới nội dung

long-ago

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/

Tính từ[sửa]

long-ago /ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/

  1. Đã lâu, đã quá lâu, từ lâu.
    the long-ago days of my youth — những ngày đã qua của tuổi xuân tôi

Danh từ[sửa]

long-ago /ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/

  1. Ngày xưa; đời xưa.
    tales of long-ago — chuyện đời xưa

Tham khảo[sửa]