longer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔ.ŋɜː/
![]() | [ˈlɔ.ŋɜː] |
Phó từ
[sửa]longer /ˈlɔ.ŋɜː/
Tham khảo
[sửa]- "longer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]longer ngoại động từ /lɔ̃.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "longer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)