Bước tới nội dung

lop-sidedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːp.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

lop-sidedness /ˈlɑːp.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

  1. Trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng.

Tham khảo

[sửa]